Có 1 kết quả:

xơi
Âm Nôm: xơi
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Unicode: U+2BADC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

xơi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xơi cơm, xơi nước; xơi tái (đánh bại dễ)