Có 1 kết quả:

bịa
Âm Nôm: bịa
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Unicode: U+2BAE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

bịa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bịa đặt