Có 1 kết quả:

lai
Âm Nôm: lai
Tổng nét: 14
Bộ: tịch 夕 (+10 nét)
Unicode: U+2BBD3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

1/1

lai

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lai giống