Có 21 kết quả:

䅘 lai佳 lai來 lai徕 lai徠 lai来 lai梾 lai棶 lai涞 lai淶 lai睐 lai睞 lai莱 lai萊 lai錸 lai铼 lai𢯦 lai𤳆 lai𥟂 lai𫯓 lai𫼲 lai

1/21

lai

U+4158, tổng 13 nét, bộ hoà 禾 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lai giống

Tự hình 1

Dị thể 2

lai [dai, giai, trai]

U+4F73, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý & hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lai láng

Tự hình 3

lai [lay, lơi, ray, rơi, rời]

U+4F86, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

tương lai; lai láng

Tự hình 6

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

lai

U+5F95, tổng 10 nét, bộ xích 彳 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lai (tìm cách mua hàng): chiêu lai

Tự hình 2

Dị thể 1

lai [lại]

U+5FA0, tổng 11 nét, bộ xích 彳 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lai (tìm cách mua hàng): chiêu lai

Tự hình 1

Dị thể 3

lai [lay, lơi, ray, rơi]

U+6765, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

tương lai; lai láng

Tự hình 3

Dị thể 3

lai

U+68BE, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lai mộc (loại cây lá to)

Tự hình 1

Dị thể 1

lai

U+68F6, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lai mộc (loại cây lá to)

Tự hình 1

Dị thể 2

lai [lây, rợi]

U+6D9E, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lai láng

Tự hình 2

Dị thể 1

lai [lây, lơi, lầy, rai, rài, rơi, rời, rợi, sùi, trây, trầy]

U+6DF6, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lai láng

Tự hình 1

Dị thể 1

lai

U+7750, tổng 12 nét, bộ mục 目 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lai (nhìn xéo)

Tự hình 2

Dị thể 1

lai

U+775E, tổng 13 nét, bộ mục 目 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lai (nhìn xéo)

Tự hình 1

Dị thể 2

lai

U+83B1, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bồng lai

Tự hình 2

Dị thể 3

lai [lài]

U+840A, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bồng lai

Tự hình 1

Dị thể 5

lai

U+9338, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lai (chất rhenium (Re))

Tự hình 2

Dị thể 1

lai

U+94FC, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lai (chất rhenium (Re))

Tự hình 2

Dị thể 1

lai [lay, lạy, lảy]

U+22BE6, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lai dai

Tự hình 1

Dị thể 1

lai [trai]

U+24CC6, tổng 15 nét, bộ điền 田 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lai giống

Tự hình 1

Dị thể 1

lai

U+257C2, tổng 12 nét, bộ hoà 禾 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lai giống

Tự hình 1

Dị thể 1

lai

U+2BBD3, tổng 14 nét, bộ tịch 夕 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lai giống

Dị thể 1

lai [lay, lạy]

U+2BF32, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lai dai

Dị thể 1