Có 21 kết quả:
䅘 lai • 佳 lai • 來 lai • 徕 lai • 徠 lai • 来 lai • 梾 lai • 棶 lai • 涞 lai • 淶 lai • 睐 lai • 睞 lai • 莱 lai • 萊 lai • 錸 lai • 铼 lai • 𢯦 lai • 𤳆 lai • 𥟂 lai • 𫯓 lai • 𫼲 lai
Từ điển Viện Hán Nôm
lai giống
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
lai láng
Tự hình 3
Từ điển Viện Hán Nôm
tương lai; lai láng
Tự hình 6
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
lai (tìm cách mua hàng): chiêu lai
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
lai (tìm cách mua hàng): chiêu lai
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
tương lai; lai láng
Tự hình 3
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
lai mộc (loại cây lá to)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
lai mộc (loại cây lá to)
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
lai láng
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
lai láng
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
lai (nhìn xéo)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
lai (nhìn xéo)
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
bồng lai
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
bồng lai
Tự hình 1
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
lai (chất rhenium (Re))
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
lai (chất rhenium (Re))
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
lai dai
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
lai giống
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
lai giống
Tự hình 1
Dị thể 1