Có 1 kết quả:

mày
Âm Nôm: mày
Tổng nét: 14
Bộ: tiểu 小 (+11 nét)
Unicode: U+2BD47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mày

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đầu mày