Có 1 kết quả:

ché
Âm Nôm: ché
Tổng nét: 17
Bộ: thi 尸 (+14 nét)
Unicode: U+2BD68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ché

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ché rượu, ché mắm (chum nhỏ bằng sành)