Có 4 kết quả:

𡍘 ché𪨛 ché𫵨 ché𬎭 ché

1/4

ché

U+21358, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ché rượu, ché mắm (chum nhỏ bằng sành)

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

ché

U+2AA1B, tổng 15 nét, bộ thi 尸 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ché rượu, ché mắm (chum nhỏ bằng sành)

Bình luận 0

ché

U+2BD68, tổng 17 nét, bộ thi 尸 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ché rượu, ché mắm (chum nhỏ bằng sành)

Bình luận 0

ché

U+2C3AD, tổng 12 nét, bộ ngoã 瓦 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ché rượu, ché mắm (chum nhỏ bằng sành)

Bình luận 0