Có 1 kết quả:

nhỡ
Âm Nôm: nhỡ
Tổng nét: 13
Bộ: công 工 (+10 nét)
Unicode: U+2BDAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nhỡ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhỡ việc