Có 1 kết quả:

thắt
Âm Nôm: thắt
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Unicode: U+2C0A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

thắt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thắt chặt đoàn kết