Có 1 kết quả:

nát
Âm Nôm: nát
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Unicode: U+2C105
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

nát

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Nát bét; Nát như tương; Chán như cơm nếp nát; Thối ruột nát gan