Có 1 kết quả:

gọn
Âm Nôm: gọn
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Unicode: U+2C113
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

gọn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)