Có 1 kết quả:

đực
Âm Nôm: đực
Tổng nét: 13
Bộ: ngưu 牛 (+9 nét)
Unicode: U+2C323
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

đực

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bò đực, động đực, đực rựa; đực mặt ra