Có 1 kết quả:

suả
Âm Nôm: suả
Tổng nét: 16
Bộ: khuyển 犬 (+13 nét)
Unicode: U+2C349
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

suả

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiếng chó sủa