Có 1 kết quả:

hố
Âm Nôm: hố
Tổng nét: 16
Bộ: huyệt 穴 (+11 nét)
Unicode: U+2C511
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

hố

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái hố, hầm hố