Có 1 kết quả:

thủng
Âm Nôm: thủng
Tổng nét: 20
Bộ: huyệt 穴 (+16 nét)
Unicode: U+2C515
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

thủng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗ thủng