Có 1 kết quả:

huýt
Âm Nôm: huýt
Tổng nét: 17
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Unicode: U+2C56B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

huýt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

huýt còi; huýt sáo