Có 1 kết quả:

măng
Âm Nôm: măng
Tổng nét: 20
Bộ: trúc 竹 (+15 nét)
Unicode: U+2C57C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

măng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

măng tre, mãng trúc, măng non