Có 1 kết quả:

nịt
Âm Nôm: nịt
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Unicode: U+2C600
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nịt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dây nịt, nai nịt