Có 3 kết quả:

𦁻 nịt𦄇 nịt𬘀 nịt

1/3

nịt

U+2607B, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dây nịt, nai nịt

Chữ gần giống 1

nịt [niệt]

U+26107, tổng 16 nét, bộ mịch 糸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dây nịt, nai nịt

nịt

U+2C600, tổng 18 nét, bộ mịch 糸 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dây nịt, nai nịt