Có 1 kết quả:

sẩy
Âm Nôm: sẩy
Tổng nét: 7
Bộ: nhục 肉 (+3 nét)
Unicode: U+2C6AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

sẩy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sẩy thai