Có 1 kết quả:

tóp
Âm Nôm: tóp
Tổng nét: 11
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Unicode: U+2C6B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

tóp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tóp mỡ; tóp tép