Có 2 kết quả:

𦚗 tóp𬚴 tóp

1/2

tóp

U+26697, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tóp mỡ; tóp tép

Chữ gần giống 1

tóp

U+2C6B4, tổng 11 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tóp mỡ; tóp tép