Có 1 kết quả:

còng
Âm Nôm: còng
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Unicode: U+2C6C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

còng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)