Có 1 kết quả:

dồi
Âm Nôm: dồi
Tổng nét: 16
Bộ: nhục 肉 (+10 nét)
Unicode: U+2C6CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

dồi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

miếng dồi(món ăn làm bằng ruột có nhồi các loại thịt băm nhỏ)