Có 1 kết quả:

gáy
Âm Nôm: gáy
Tổng nét: 15
Bộ: nhục 肉 (+11 nét)
Unicode: U+2C6D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

gáy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tóc gáy; lạnh gáy, sởn gáy