Có 1 kết quả:

bẻm
Âm Nôm: bẻm
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Unicode: U+2C70E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

bẻm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)