Có 1 kết quả:

niềng
Âm Nôm: niềng
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Unicode: U+2C78A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

niềng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

niềng niễng