Có 1 kết quả:

nái
Âm Nôm: nái
Tổng nét: 9
Bộ: thỉ 豕 (+2 nét)
Unicode: U+2C93B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

nái

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lợn nái (lợn giống)