Có 1 kết quả:

mả
Âm Nôm: mả
Tổng nét: 13
Bộ: mã 馬 (+3 nét)
Unicode: U+2CCE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mả

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Phua mả (người chồng)