Có 2 kết quả:

𡏢 mả𬳨 mả

1/2

mả

U+213E2, tổng 13 nét, bộ thổ 土 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mồ mả

Bình luận 0

mả

U+2CCE8, tổng 13 nét, bộ mã 馬 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Phua mả (người chồng)

Bình luận 0