Có 1 kết quả:

gia
Âm Nôm: gia
Tổng nét: 21
Bộ: điểu 鳥 (+10 nét)
Unicode: U+2CDEC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

gia

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương nhà mỏi miệng cái gia gia (chim cuốc kêu to)