Có 22 kết quả:

伽 gia倻 gia傢 gia加 gia咖 gia啫 gia嘉 gia家 gia枷 gia椰 gia爷 gia爺 gia珈 gia耶 gia茄 gia豭 gia跏 gia鎵 gia镓 gia𧘪 gia𬞠 gia𬷬 gia

1/22

gia [già, giả, nhà]

U+4F3D, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gia mã xã tuyến

Tự hình 2

Dị thể 2

gia

U+503B, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gia gia cầm (tên đàn)

Tự hình 1

gia

U+50A2, tổng 12 nét, bộ nhân 人 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

gia cụ (đồ gỗ trong nhà)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

gia [chơ]

U+52A0, tổng 5 nét, bộ lực 力 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

gia ân; gia bội (tăng)

Tự hình 4

gia []

U+5496, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gia phi (cà phê)

Tự hình 2

gia [chả, dạ, dỡ, giã, giỡ, nhả]

U+556B, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

gia

U+5609, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

gia tân (khách quý); Gia Định (tên tỉnh)

Tự hình 5

gia [nhà]

U+5BB6, tổng 10 nét, bộ miên 宀 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

gia đình; gia dụng

Tự hình 6

Dị thể 9

gia [da, , già]

U+67B7, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 2

gia [da, , dừa]

U+6930, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gia tử (trái dừa)

Tự hình 2

Dị thể 4

gia

U+7237, tổng 6 nét, bộ phụ 父 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lão gia; gia môn

Tự hình 2

Dị thể 2

gia

U+723A, tổng 12 nét, bộ phụ 父 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lão gia; gia môn; thiếu gia

Tự hình 1

Dị thể 3

gia

U+73C8, tổng 9 nét, bộ ngọc 玉 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gia (đồ trang sức của các bà ngày xưa)

Tự hình 3

Chữ gần giống 3

gia

U+8036, tổng 8 nét, bộ nhĩ 耳 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gia tô; gia hoà hoa

Tự hình 2

Dị thể 3

gia [, già, nhu, nhà, như, nhựa]

U+8304, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phiên gia (cà chua)

Tự hình 2

Dị thể 1

gia

U+8C6D, tổng 16 nét, bộ thỉ 豕 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 3

Dị thể 1

gia

U+8DCF, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

gia

U+93B5, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gia (chất Gallium)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

gia

U+9553, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gia (chất Gallium)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

gia

U+2762A, tổng 9 nét, bộ y 衣 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

gia

U+2C7A0, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

gia

U+2CDEC, tổng 21 nét, bộ điểu 鳥 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương nhà mỏi miệng cái gia gia (chim cuốc kêu to)