Có 1 kết quả:jiàng Âm Pinyin: jiàng Unicode: U+7CE1 Tổng nét: 17 Bộ: mǐ 米 (+11 nét) Hình thái: ⿰米竟 Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶一丶ノ一丨フ一一ノフ Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1 phồn thể Từ điển phổ thông đặc quánh Từ điển Trần Văn Chánh Như 繈. |
|