Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
shān 山 (+9 nét)
Hình thái:
⿰山突Nét bút:
丨フ丨丶丶フノ丶一ノ丶丶Thương Hiệt: UJCK (山十金大)
Unicode:
U+37EEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Bình luận