Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: shān 山 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨フ丨丨一一一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: UMFN (山一火弓)
Unicode: U+3812
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: biu2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0