Có 5 kết quả:
biāo ㄅㄧㄠ • biǎo ㄅㄧㄠˇ • piāo ㄆㄧㄠ • piáo ㄆㄧㄠˊ • piào ㄆㄧㄠˋ
Tổng nét: 13
Bộ: dāo 刀 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰票⺉
Nét bút: 一丨フ丨丨一一一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: MFLN (一火中弓)
Unicode: U+527D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phiếu
Âm Nôm: phiêu
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): おびや.かす (obiya.kasu), さす (sasu)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: piu5
Âm Nôm: phiêu
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): おびや.かす (obiya.kasu), さす (sasu)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: piu5
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch mã thiên - 白馬篇 (Tào Thực)
• Bi già tứ phách - đệ tam phách - 悲笳四拍-第三拍 (Triệu Loan Loan)
• Dĩnh Châu lão ông ca - 穎州老翁歌 (Nạp Tân)
• Tặng Tô tứ Hề - 贈蘇四徯 (Đỗ Phủ)
• Tống Vi thập lục bình sự sung Đồng Cốc quận phòng ngự phán quan - 送韋十六評事充同谷郡防禦判官 (Đỗ Phủ)
• Bi già tứ phách - đệ tam phách - 悲笳四拍-第三拍 (Triệu Loan Loan)
• Dĩnh Châu lão ông ca - 穎州老翁歌 (Nạp Tân)
• Tặng Tô tứ Hề - 贈蘇四徯 (Đỗ Phủ)
• Tống Vi thập lục bình sự sung Đồng Cốc quận phòng ngự phán quan - 送韋十六評事充同谷郡防禦判官 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cướp bóc.
2. (Động) Lấy trộm, ăn cắp. ◎Như: “phiếu thiết” 剽竊 lấy cắp.
3. (Động) Diệt hết. ◎Như: “phiếu phỉ hữu công” 剽匪有功 có công diệt hết giặc cướp.
4. (Tính) Nhanh nhẹn. ◇Từ Kha 徐珂: “Thủ chấp hoàng kì, tả hữu chỉ huy, tấn phấn phiếu tật” 手執黃旗, 左右指揮, 迅奮剽疾 (Chiến sự loại 戰事類) Tay cầm cờ vàng, bên phải bên trái chỉ huy, dũng mãnh nhanh lẹ.
5. (Tính) Mạnh bạo, dũng mãnh. ◇Tào Thực 曹植: “Giảo tiệp quá hầu viên, Dũng phiếu nhược báo li” 狡捷過猴猿, 勇剽若豹螭 (Bạch mã thiên 白馬篇) Giảo hoạt hơn khỉ vượn, Mạnh bạo tựa beo li.
6. (Tính) Khinh bạc.
7. Một âm là “phiểu”. (Danh) Ngọn. ◎Như: “phiểu bản” 剽本 ngọn và gốc.
2. (Động) Lấy trộm, ăn cắp. ◎Như: “phiếu thiết” 剽竊 lấy cắp.
3. (Động) Diệt hết. ◎Như: “phiếu phỉ hữu công” 剽匪有功 có công diệt hết giặc cướp.
4. (Tính) Nhanh nhẹn. ◇Từ Kha 徐珂: “Thủ chấp hoàng kì, tả hữu chỉ huy, tấn phấn phiếu tật” 手執黃旗, 左右指揮, 迅奮剽疾 (Chiến sự loại 戰事類) Tay cầm cờ vàng, bên phải bên trái chỉ huy, dũng mãnh nhanh lẹ.
5. (Tính) Mạnh bạo, dũng mãnh. ◇Tào Thực 曹植: “Giảo tiệp quá hầu viên, Dũng phiếu nhược báo li” 狡捷過猴猿, 勇剽若豹螭 (Bạch mã thiên 白馬篇) Giảo hoạt hơn khỉ vượn, Mạnh bạo tựa beo li.
6. (Tính) Khinh bạc.
7. Một âm là “phiểu”. (Danh) Ngọn. ◎Như: “phiểu bản” 剽本 ngọn và gốc.
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cướp bóc.
2. (Động) Lấy trộm, ăn cắp. ◎Như: “phiếu thiết” 剽竊 lấy cắp.
3. (Động) Diệt hết. ◎Như: “phiếu phỉ hữu công” 剽匪有功 có công diệt hết giặc cướp.
4. (Tính) Nhanh nhẹn. ◇Từ Kha 徐珂: “Thủ chấp hoàng kì, tả hữu chỉ huy, tấn phấn phiếu tật” 手執黃旗, 左右指揮, 迅奮剽疾 (Chiến sự loại 戰事類) Tay cầm cờ vàng, bên phải bên trái chỉ huy, dũng mãnh nhanh lẹ.
5. (Tính) Mạnh bạo, dũng mãnh. ◇Tào Thực 曹植: “Giảo tiệp quá hầu viên, Dũng phiếu nhược báo li” 狡捷過猴猿, 勇剽若豹螭 (Bạch mã thiên 白馬篇) Giảo hoạt hơn khỉ vượn, Mạnh bạo tựa beo li.
6. (Tính) Khinh bạc.
7. Một âm là “phiểu”. (Danh) Ngọn. ◎Như: “phiểu bản” 剽本 ngọn và gốc.
2. (Động) Lấy trộm, ăn cắp. ◎Như: “phiếu thiết” 剽竊 lấy cắp.
3. (Động) Diệt hết. ◎Như: “phiếu phỉ hữu công” 剽匪有功 có công diệt hết giặc cướp.
4. (Tính) Nhanh nhẹn. ◇Từ Kha 徐珂: “Thủ chấp hoàng kì, tả hữu chỉ huy, tấn phấn phiếu tật” 手執黃旗, 左右指揮, 迅奮剽疾 (Chiến sự loại 戰事類) Tay cầm cờ vàng, bên phải bên trái chỉ huy, dũng mãnh nhanh lẹ.
5. (Tính) Mạnh bạo, dũng mãnh. ◇Tào Thực 曹植: “Giảo tiệp quá hầu viên, Dũng phiếu nhược báo li” 狡捷過猴猿, 勇剽若豹螭 (Bạch mã thiên 白馬篇) Giảo hoạt hơn khỉ vượn, Mạnh bạo tựa beo li.
6. (Tính) Khinh bạc.
7. Một âm là “phiểu”. (Danh) Ngọn. ◎Như: “phiểu bản” 剽本 ngọn và gốc.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cướp bóc
2. nhanh nhẹn
2. nhanh nhẹn
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cướp bóc.
2. (Động) Lấy trộm, ăn cắp. ◎Như: “phiếu thiết” 剽竊 lấy cắp.
3. (Động) Diệt hết. ◎Như: “phiếu phỉ hữu công” 剽匪有功 có công diệt hết giặc cướp.
4. (Tính) Nhanh nhẹn. ◇Từ Kha 徐珂: “Thủ chấp hoàng kì, tả hữu chỉ huy, tấn phấn phiếu tật” 手執黃旗, 左右指揮, 迅奮剽疾 (Chiến sự loại 戰事類) Tay cầm cờ vàng, bên phải bên trái chỉ huy, dũng mãnh nhanh lẹ.
5. (Tính) Mạnh bạo, dũng mãnh. ◇Tào Thực 曹植: “Giảo tiệp quá hầu viên, Dũng phiếu nhược báo li” 狡捷過猴猿, 勇剽若豹螭 (Bạch mã thiên 白馬篇) Giảo hoạt hơn khỉ vượn, Mạnh bạo tựa beo li.
6. (Tính) Khinh bạc.
7. Một âm là “phiểu”. (Danh) Ngọn. ◎Như: “phiểu bản” 剽本 ngọn và gốc.
2. (Động) Lấy trộm, ăn cắp. ◎Như: “phiếu thiết” 剽竊 lấy cắp.
3. (Động) Diệt hết. ◎Như: “phiếu phỉ hữu công” 剽匪有功 có công diệt hết giặc cướp.
4. (Tính) Nhanh nhẹn. ◇Từ Kha 徐珂: “Thủ chấp hoàng kì, tả hữu chỉ huy, tấn phấn phiếu tật” 手執黃旗, 左右指揮, 迅奮剽疾 (Chiến sự loại 戰事類) Tay cầm cờ vàng, bên phải bên trái chỉ huy, dũng mãnh nhanh lẹ.
5. (Tính) Mạnh bạo, dũng mãnh. ◇Tào Thực 曹植: “Giảo tiệp quá hầu viên, Dũng phiếu nhược báo li” 狡捷過猴猿, 勇剽若豹螭 (Bạch mã thiên 白馬篇) Giảo hoạt hơn khỉ vượn, Mạnh bạo tựa beo li.
6. (Tính) Khinh bạc.
7. Một âm là “phiểu”. (Danh) Ngọn. ◎Như: “phiểu bản” 剽本 ngọn và gốc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngọn: 剽本 Gốc ngọn; 長其尾而銳其剽 Đuôi sợi chỉ dài mà ngọn cây kim (mũi kim) nhọn (Tuân tử: Phú thiên).
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Cướp bóc;
② Nhanh nhẹn. 【剽悍】phiêu hãn [piaohàn] Lanh lẹ, nhanh nhẹn: 一隊剽悍的騎兵 Đội kị binh nhanh nhẹn dũng mãnh;
③ (văn) Tiễu trừ.
② Nhanh nhẹn. 【剽悍】phiêu hãn [piaohàn] Lanh lẹ, nhanh nhẹn: 一隊剽悍的騎兵 Đội kị binh nhanh nhẹn dũng mãnh;
③ (văn) Tiễu trừ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một thứ nhạc khí thời cổ, giống như cái chuông, dùng để gõ nhịp — Các âm khác là Phiếu, Phiểu. Xem các âm này.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đâm vào. Châm vào — Cướp đoạt — Mau lẹ — Các âm khác là Phiêu, Phiểu. Xem các âm này.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái đầu nhọn. Cái đầu, cái mũi, phần ngọn — Các âm khác là Phiêu, Phiếu. Xem các âm này.
Từ điển Trung-Anh
(1) to rob
(2) swift
(3) nimble
(4) Taiwan pr. [piao4]
(2) swift
(3) nimble
(4) Taiwan pr. [piao4]
Từ ghép 3
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cướp bóc.
2. (Động) Lấy trộm, ăn cắp. ◎Như: “phiếu thiết” 剽竊 lấy cắp.
3. (Động) Diệt hết. ◎Như: “phiếu phỉ hữu công” 剽匪有功 có công diệt hết giặc cướp.
4. (Tính) Nhanh nhẹn. ◇Từ Kha 徐珂: “Thủ chấp hoàng kì, tả hữu chỉ huy, tấn phấn phiếu tật” 手執黃旗, 左右指揮, 迅奮剽疾 (Chiến sự loại 戰事類) Tay cầm cờ vàng, bên phải bên trái chỉ huy, dũng mãnh nhanh lẹ.
5. (Tính) Mạnh bạo, dũng mãnh. ◇Tào Thực 曹植: “Giảo tiệp quá hầu viên, Dũng phiếu nhược báo li” 狡捷過猴猿, 勇剽若豹螭 (Bạch mã thiên 白馬篇) Giảo hoạt hơn khỉ vượn, Mạnh bạo tựa beo li.
6. (Tính) Khinh bạc.
7. Một âm là “phiểu”. (Danh) Ngọn. ◎Như: “phiểu bản” 剽本 ngọn và gốc.
2. (Động) Lấy trộm, ăn cắp. ◎Như: “phiếu thiết” 剽竊 lấy cắp.
3. (Động) Diệt hết. ◎Như: “phiếu phỉ hữu công” 剽匪有功 có công diệt hết giặc cướp.
4. (Tính) Nhanh nhẹn. ◇Từ Kha 徐珂: “Thủ chấp hoàng kì, tả hữu chỉ huy, tấn phấn phiếu tật” 手執黃旗, 左右指揮, 迅奮剽疾 (Chiến sự loại 戰事類) Tay cầm cờ vàng, bên phải bên trái chỉ huy, dũng mãnh nhanh lẹ.
5. (Tính) Mạnh bạo, dũng mãnh. ◇Tào Thực 曹植: “Giảo tiệp quá hầu viên, Dũng phiếu nhược báo li” 狡捷過猴猿, 勇剽若豹螭 (Bạch mã thiên 白馬篇) Giảo hoạt hơn khỉ vượn, Mạnh bạo tựa beo li.
6. (Tính) Khinh bạc.
7. Một âm là “phiểu”. (Danh) Ngọn. ◎Như: “phiểu bản” 剽本 ngọn và gốc.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cướp bóc.
2. (Động) Lấy trộm, ăn cắp. ◎Như: “phiếu thiết” 剽竊 lấy cắp.
3. (Động) Diệt hết. ◎Như: “phiếu phỉ hữu công” 剽匪有功 có công diệt hết giặc cướp.
4. (Tính) Nhanh nhẹn. ◇Từ Kha 徐珂: “Thủ chấp hoàng kì, tả hữu chỉ huy, tấn phấn phiếu tật” 手執黃旗, 左右指揮, 迅奮剽疾 (Chiến sự loại 戰事類) Tay cầm cờ vàng, bên phải bên trái chỉ huy, dũng mãnh nhanh lẹ.
5. (Tính) Mạnh bạo, dũng mãnh. ◇Tào Thực 曹植: “Giảo tiệp quá hầu viên, Dũng phiếu nhược báo li” 狡捷過猴猿, 勇剽若豹螭 (Bạch mã thiên 白馬篇) Giảo hoạt hơn khỉ vượn, Mạnh bạo tựa beo li.
6. (Tính) Khinh bạc.
7. Một âm là “phiểu”. (Danh) Ngọn. ◎Như: “phiểu bản” 剽本 ngọn và gốc.
2. (Động) Lấy trộm, ăn cắp. ◎Như: “phiếu thiết” 剽竊 lấy cắp.
3. (Động) Diệt hết. ◎Như: “phiếu phỉ hữu công” 剽匪有功 có công diệt hết giặc cướp.
4. (Tính) Nhanh nhẹn. ◇Từ Kha 徐珂: “Thủ chấp hoàng kì, tả hữu chỉ huy, tấn phấn phiếu tật” 手執黃旗, 左右指揮, 迅奮剽疾 (Chiến sự loại 戰事類) Tay cầm cờ vàng, bên phải bên trái chỉ huy, dũng mãnh nhanh lẹ.
5. (Tính) Mạnh bạo, dũng mãnh. ◇Tào Thực 曹植: “Giảo tiệp quá hầu viên, Dũng phiếu nhược báo li” 狡捷過猴猿, 勇剽若豹螭 (Bạch mã thiên 白馬篇) Giảo hoạt hơn khỉ vượn, Mạnh bạo tựa beo li.
6. (Tính) Khinh bạc.
7. Một âm là “phiểu”. (Danh) Ngọn. ◎Như: “phiểu bản” 剽本 ngọn và gốc.