Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 11
Bộ:
xīn 心 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺖忠Nét bút:
丶丶丨丨フ一丨丶フ丶丶Thương Hiệt: PLP (心中心)
Unicode:
U+3959Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Bình luận