Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: QDW (手木田)
Unicode: U+3A02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: đong
Âm Quảng Đông: ce1, dung2