Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
rì 日 (+7 nét)
Hình thái:
⿰日孝Nét bút:
丨フ一一一丨一ノフ丨一Thương Hiệt: AJKD (日十大木)
Unicode:
U+3AF4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận