Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 16
Bộ: mù 木 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
Thương Hiệt: DTCL (木廿金中)
Unicode: U+3BD5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sai1

Chữ gần giống 1