Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 14
Bộ:
nǐ 疒 (+9 nét)
Hình thái:
⿸疒退Nét bút:
丶一ノ丶一フ一一フノ丶丶フ丶Thương Hiệt: KYAV (大卜日女)
Unicode:
U+3FBCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận