Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: shí 石 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ丨フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: KRMR (大口一口)
Unicode: U+409F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gaa1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0