Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 11
Bộ: yǔ 羽 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶一フ丶一一フフノ丶
Thương Hiệt: SMIV (尸一戈女)
Unicode: U+4380
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zyut6