Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ:
yǔ 羽 (+6 nét)
Hình thái:
⿰羽戍Nét bút:
フ丶一フ丶一一ノ丶フノ丶Thương Hiệt: SMIHI (尸一戈竹戈)
Unicode:
U+4389Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận