Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 16
Bộ: ròu 肉 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨丨フ一丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: BJRJ (月十口十)
Unicode: U+443B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1