Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: yì 邑 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: QANL (手日弓中)
Unicode: U+48E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: taai3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2