Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
xiāng 香 (+5 nét)
Hình thái:
⿰香出Nét bút:
ノ一丨ノ丶丨フ一一フ丨丨フ丨Thương Hiệt: HAUU (竹日山山)
Unicode:
U+4B6FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận