Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 17
Bộ: hēi 黑 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: WFJD (田火十木)
Unicode: U+4D62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: maa3, maa6, mei6, mui6