Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 23
Bộ:
shǔ 鼠 (+10 nét)
Hình thái:
⿰鼠尃Nét bút:
ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ一丨フ一一丨丶一丨丶Thương Hiệt: HVIBI (竹女戈月戈)
Unicode:
U+4D88Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận