Có 1 kết quả:

lín ㄌㄧㄣˊ
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ
Tổng nét: 10
Bộ: mì 冖 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: BDD (月木木)
Unicode: U+51A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lam1, lam3, nam1

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

lín ㄌㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (Cantonese) to topple
(2) to collapse
(3) to coax
(4) flower bud